×
Từ vựng chủ đề FRIENDSHIP
  • Fair-weather friend: bạn phù phiếm. ...
  • Make friends with sb: kết bạn với ai đó. ...
  • To cement a friendship: vun đắp tình bạn. ...
  • To spoil a friendship: làm rạn nứt tình bạn. ...
  • See eye to eye: cùng quan điểm. ...
  • Cross someone's path/cross paths with someone: tình cờ gặp. ...
  • A healthy friendship: một tình bạn đẹp.
Apr 8, 2024 · 1.2. Tính từ miêu tả trong chủ đề Bạn bè · Funny: hài hước · Forgiving: khoan dung, vị tha · Helpful: hay giúp đỡ · Loyal: trung thành · Thoughtful: ...
Dưới đây là 40 từ vựng về bạn bè trong tiếng Anh hay được sử dụng: · Acquaintance: người quen · Mate: bạn · Chum: bạn thân, người chung phòng · Buddy: bạn thân, anh ...
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề bạn bè đầy đủ nhất ; Flatmate. /ˈflæt.meɪt/. Bạn cùng ở trong 1 căn hộ ; Girlfriend. /ˈɡɜːl.frend/. Bạn gái ; Mate. /meɪt/. Bạn bè.
10 cách gọi bạn bè trong tiếng Anh Tham khảo thêm: Bộ 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh Tham khảo thêm: IELTS VOCABULARY ...
May 26, 2022 · Bài tập vận dụng các từ vựng chủ đề Friendship ; Make friend. 2. to make people who have not met before feel more relaxed with each other.
teacher. giáo viên ; classmate. bạn cùng lớp ; friend. bạn bè ; they. họ ; too. cũng vậy.
Bài 5: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề bạn bè · Friend (n) /frend/: Bạn bè · Best (adj) /best/: Tốt nhất · Look like (v) /lʊk/: Trông thế nào · Hair (n) /heə(r)/: Tóc ...
Dec 1, 2017 · -Strike up a friendship (V): Bắt đầu một tình bạn · -Spoil a friendship (V) : Phá huỷ tình bạn · -Cement a friendship (V) : Thắt chặt tình bạn · - ...